来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
they were not exertions.
chúng không phải là vận lực cơ thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the unusual physical exertions are manifestations of--
việc cố gắng vận lực cơ thể bất thường là những biểu hiện của...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your exertions below decks were no doubt exhausting.
không nghi ngờ gì nữa, biệt tài của em ở khoang dưới đã làm em kiệt sức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the 2013 wimbledon boys doubles champion has taken some time out following his recent exertions and will return to the court in the atp 1000 in toronto next month.
nhà vô địch wimbledon boys doubles năm 2013 đã phải nghỉ một thời gian do các chấn thương và sẽ trở lại thi đấu tại giải atp 1000 diễn ra ở toronto vào tháng tới.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
but i think you're overlooking, is the physical exertion.
tôi nghĩ anh bỏ qua sự vận động cơ thể rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: