来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
expected salary
máy sàng rung
最后更新: 2012-12-28
使用频率: 1
质量:
salary cuts
tất cả chúng ta đều biết
最后更新: 2020-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
his salary?
lương của hắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coefficients salary
các khoản trừ vào lương
最后更新: 2019-05-09
使用频率: 1
质量:
参考:
desired salary:
mức lương mong muốn:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
that's salary.
Đó là lương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
si salary confirmation
xác nhận mức lương đóng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
2 months salary.
2 tháng lương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
basic salary percent
tỈ lỆ hƯỞng lƯƠng cƠ bẢn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
starting salary, $300,000.
lương khởi điểm là: $300,000.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
double salary, double expenses.
Đó là lương gấp đôi, chi phí gấp đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
paint salaries
lương sơn
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 8
质量:
参考: