您搜索了: expired date (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

expired

越南语

theo cỡ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

expired key

越南语

Đôi mắt name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

date

越南语

ngày, tháng, năm

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

英语

expired cosmetics

越南语

mỹ phẩm đã hết hạn sử dụng

最后更新: 2019-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

copyright expired.

越南语

thế là hết hạn bản quyền nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

certificate has expired.

越南语

chữ ký không tin cây.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this passport is expired

越南语

hộ chiếu này quá hạn rồi

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your minutes just expired.

越南语

kết thúc rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

warn on & expired certificates

越南语

cảnh báo khi gặp chứng nhận đã & hết hạn

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

could this shit be expired?

越南语

này, cái đồ quỹ này còn hạn sử dụng không ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

yeah, well, the deal just expired.

越南语

thỏa thuận mới kết thúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

from yemen. has an expired visa.

越南语

từ yemen, visa hết hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's three years expired.

越南语

3 năm nữa nó mới hết hạn. cảm ơn bác!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but it expired quite some time ago.

越南语

nhưng hộ chiếu đã hết hạn... lâu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- no, that offer has expired, yo.

越南语

- không, đề nghị đó đã hết hiệu lực rồi, yo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

an expired community college student id.

越南语

thẻ sinh viên đại học đã hết hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

dmv license expired, and dicillo called.

越南语

bằng lái xe đã hết hạn, và dicillo vừa gọi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we made the cake. because the cake has expired

越南语

chúng tôi đã làm bánh. vì bánh đã hết hạn sử dụng mà vẫn ăn được. Ở chùa thì không được phí phạm được phí phạm đồ ăn

最后更新: 2020-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

50048=the current version has been expired.

越南语

50048=phiên bản hiện tại đã hết hạn.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your account has expired; please contact your system administrator.

越南语

tài khoản của bạn đã hết hạn dùng. hãy liên lạc với quản trị hệ thống.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,950,373,325 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認