来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
track
Đường hẻm, đường đi, đường ray
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
track!
Đường ray!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
fast
nhanh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
fast.
nhanh lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- fast
- mau lên. - rõ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- fast.
- ... thật nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fast track to los lunas.
vớ vẩn là bóc lịch ở los lunas liền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fast life
họ không ngừng làm việc mà quên luôn việc chăm sóc sức khỏe
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
fast work.
nhanh gọn ghê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hide fast!
trốn mau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hold fast.
- giữ vững
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- you fast?
- mày nhanh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fast forward
mau lên trên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
awful fast.
vô cùng nhanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stand fast!
Đứng vững!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-stand fast.
- nhanh nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- stand fast!
-hãy quyết tâm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's fast.
- anh ta nhanh lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope he's as fast off the track as he is on.
tao hy vọng hắn cũng sẽ nhanh như khi lên xe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
too fast, too fast.
nhanh quá, nhanh quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: