来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no favours, holliday.
không có ngoại lệ, holliday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fortune favours the braves
có chí làm quan, có gan làm giàu
最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:
allah favours the compassionate.
allah chiếu cố ai biết thương người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't do me any more favours.
Đừng giúp cháu nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you do me a favour
bạn có thể giúp tôi không
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量: