来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
few
Ít
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
few?
một vài?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
few bees
Ít ong
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
a few.
1 vài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a few?
vài lần?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a few.
- 1 vài thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a fair few.
một số ít thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a few days?
một vài hôm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a few cops.
- một vài thằng cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a few days?
- vài ngày ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a few days ago
một vài ngày gần đây, tôi bị covid 19
最后更新: 2022-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
a few actually.
thực ra là vài con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a few minutes?
một vài phút?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a few minutes.
- vài phút, có thể là 10.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
week? few weeks?
vài tuần hay sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
another few yards.
cố lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- few hundred meters.
- vài trăm mét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
last few hundred years,
vài trăm năm trước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a few thousand years--
vài ngàn năm--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
find me on the number he had been calling these last few months.
lấy cho tôi số điện thoại mà hắn đã gọi vài tháng qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: