来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fibonacci
fibonacci
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
the fibonacci sequence.
chuỗi fibonacci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
someone found fibonacci.
Đã có kẻ tìm thấy fibonacci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now where is fibonacci?
giờ thì fibonacci ở đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is the fibonacci sequence.
Đúng là chuỗi fibonacci thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your grandfather's fibonacci sequence.
chuỗi fibonacci của ông cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so... fibonacci how'd you find him?
fibonacci.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did he tell you where fibonacci is?
anh đã xử thằng nhóc đó chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
otto fibonacci is... he's just like you.
otto fibonacci ... cũng như anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then why are we talking about fibonacci?
thế sao lại nói về fibonacci?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fibonacci or your pretty little girlfriend there?
fibonacci hay bạn gái mày ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't give a damn about that fibonacci.
tôi chả thiết gì tới fibonacci nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you get me a plane, i'll get you fibonacci.
một cuộc trao đổi. Ông cho tôi một chuyến bay, tôi sẽ giao fibonacci cho ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
otto fibonacci fingers you. he put you in prison for life.
otto fibonacci chỉ điểm anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need to be outside these walls before fibonacci testifies.
"sớm thôi" không phải là cái mà tao muốn nghe. tao cần phải ra khỏi mấy bức tường này trước khi fibonacci ra làm chứng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
it took me five minutes to figure out it was a fibonacci series...
phải mất 5 phút tôi mới nhận ra đó là hệ số fibonacci đấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, uh... no, i'm not telling you where fibonacci is.
tôi không nói vị trí của fibonacci đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you couldn't deliver fibonacci... so i'm the man in here now.
Ông đã ko tìm được fibonacci... nên ở đây, tôi là người ra lệnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's looking deficient. apparently fibonacci's coming up for air again.
fibonacci vừa xuất hiện lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but if we give him fibonacci, he will give us anything. anything. including that very special room.
nhưng nếu đưa fibonacci cho hắn, hắn sẽ cho ta tất cả kể cả căn phòng đó..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: