来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
final
cuối cùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
situation?
tình hình?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
final semester exams
kỳ thi cuối học kì 1
最后更新: 2022-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
initiate final round.
bắt đầu vòng cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- final vessel ready.
mau n#224;o.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
one thing. one final thing.
một chuyện nữa thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
finals?
Ổn rồi ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: