来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
first-bump
chính thống
最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- eat first.
- Ăn trước đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what first?
- vậy ta mua gì trước tiên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first question
mọi người hãy giới thiệu về mình đi
最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
boots first.
cởi giày trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first period:
Đợt 01:
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 4
质量:
参考:
- first priority.
- Ưu tiên hàng đầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- first class!
- thượng hạng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
first things first.
trước hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: