尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
synchro transmission system
hệ thống truyền đồng bộ
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
awdats automatic weapon data transmission system
hệ thống tự đọng truyền dữ liệu (của) vũ khí.
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
cisco - system controller
cisco - người điều khiển hệ thốngstencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
series capacitive compensation in ac transmission systems can yield several benefits such as increased power transfer capability and enhancement of transient stability
bù nối tiếp trong hệ thống truyền tải ac có thể mang lại một số lợi ích như tăng khả năng chuyển giao quyền lực và tăng cường sự ổn định thoáng qua