来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
along with her old things.
trong đống đồ cũ của mẹ ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you never got along with her.
cô không bao giờ hòa hợp với bả. với ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come along with me
hãy đi với tôi
最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:
along with ammaniti...
còn có nhà văn ammaniti nữa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
along with the rain?
cùng với cơn mưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
along with the sunshine
♪ along with the sunshine
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
along with the kuzuri.
cùng với con kuzuri.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
along with your wardrobe?
hmm. cùng với quần áo của anh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she along with my school
chụp lại màn hình đi
最后更新: 2015-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
along with all his possessions.
và tất cả tài sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
along with the name. elias.
còn cái tên nữa elias.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- along with the dung beetle.
- cùng với những con bọ trong hầm tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do you get along with him?
- cháu có hay đi với ông ta không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
along with my career. darn it.
cùng với sự nghiệp của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
along with half the congress. so?
cùng với một nửa quốc hội.vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
along with all these dumb inventions.
cùng với mớ phát minh ngu ngốc của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he swept his audience along with him
anh ta lôi cuốn người nghe cùng với anh ta
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
along with 82 of his madrasi classmates.
cùng với 82 bạn cùng lớp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
along with my heart, all over again.
cùng với trái tim của ta, tất cả hơn một lần nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we'd like to ride along with you.
- chúng tôi muốn đi chung với các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: