来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
footprints.
có dấu chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no footprints.
không có dấu vết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
our footprints!
dấu chân của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
footprints of diligence
niềm tin vào cuộc sống
最后更新: 2022-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
but these footprints....
nhìn những dấu chân này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
footprints, is that all?
chỉ dấu chân thôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what about the footprints?
còn những dấu chân thì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there's no footprints.
làm gì có dấu chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
footprints. somebody's been here.
có dấu chân, ai đó đã tới đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my footprints are shallower than his.
khi tôi nhảy xuống, dấu chân nông hơn hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i found footprints, they were big...
tôi thấy những dấu chân lớn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eva: penguin footprints, still warm.
dấu chân chim cánh cụt vẫn còn ấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
like a broom to their footprints.
như một cái chổi quét đi những dấu chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
one set of footprints, no drag marks.
chỉ có một dấu chân, không có vết kéo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't see any other footprints.
tôi không thấy có thêm vết chân nào khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i do not like footprints on my grass.
bố không thích dấu chân trên bãi cỏ của bố đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look, paddy, we're making footprints.
nhìn kìa, paddy, ta đang tạo ra những dấu chân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
even with the footprints of a man beside me.
cho dù có dấu chân của một người đàn ông bên cạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
look at our footprints, they're the same shape
nhìn dấu chân ta này giống y như nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you check it for footprints and tire tracks?
anh có kiểm tra dấu chân và dấu bánh xe chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: