来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
freezing.
-Đông đặc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freezing?
- lạnh cóng luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- freezing.
- chết cóng rồi đây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freezing cold.
lạnh giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freezing point
điểm đông .
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
no freezing up.
Đừng bất động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...to freezing rain.
-chào chị ...sẽ lại có những trận mưa băng giá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bloody freezing...
vâng, ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
/ you were freezing /
♪ you were freezing ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm freezing.
- lạnh cóng luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we're freezing!
- Đang đứng yên đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
freezing at night.
ban đêm bị đông lạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but i am freezing.
- nhưng em đang chết cóng đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, he's freezing.
- nó đang lạnh cóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i-i'm freezing.
tôi lạnh quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hey, it's freezing.
-lạnh lắm đấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this must be freezing cold.
không sao chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
christ, blοοdy freezing.
chúa ơi, lạnh ghê gớm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's freezing out here.
- Ở đây lạnh lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm freezing, randy.
tôi sắp chết cóng, randy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: