来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
will this cow pass on my c. v. from company to company?
thế tôi có nên mang con bò cùng với cv đến hết công ty này tới công ty khác?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
attachment to company
gắn bó lâu dài
最后更新: 2013-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
b company to me!
Đại đội b ở đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the guy from company c?
Để tôi xem nào thằng khốn... thằng khốn, vẫn sống với ba mẹ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
order b-company to mobilize.
Đặt hàng công ty b để huy động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you bringing your company to mexico.
anh đang đưa công ty đến mexico.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- object to company, mr peabody?
- có phản đối tôi ngồi chung không, ông peabody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
we have the bus to take staff from the inner hanoi to company
chúng tôi có xe đưa đón nhân viên từ trong nội thành hà nội đến công ty
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考:
you got your whole company to take care of.
không, sếp, không phải prewitt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
does this look like a telephone company to you?
cậu thấy nơi này giống công ty điện thoại à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he brought the company to the edge of bankruptcy.
lão đã khiến công ty gần như sắp phá sản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so what do you want my company to support now?
vậy bây giờ bạn muốn công ty tôi hỗ trợ vấn đề gì?
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
he was trying to use my company to legitimize himself.
anh ta định dùng công ty của tôi để hợp pháp hóa bản thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tell charlie company to get real small in their holes.
tôi sẽ cho pháo binh dội lên chỗ họ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fully hand over legal documents of the company to party b
bàn giao đầy đủ hồ sơ pháp lý của công ty cho bên b
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
参考:
move able charlie company to the bridge under smoke screen.
chuyển đại đội able, charlie tới cây cầu dưới làn khói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i wrote unto you in an epistle not to company with fornicators:
trong thơ tôi viết cho anh em, có dặn đừng làm bạn với kẻ gian dâm,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
captain dillon, get bravo company to send a platoon across the lz.
Đại uý dillon, gọi đại đội bravo cho một trung đội qua bãi đáp... và hỗ trợ đại đội charlie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
draining resources for secret side projects, and driving this company to bankruptcy.
dồn ngân sách vào những dự án bí mật ngoài lề và đưa công ty này gần tới bờ vực phá sản
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
which is why i asked for someone at your company to help me with my investigation.
Đó là lý do tôi muốn thẩm vấn một vài người trong công ty cậu để giúp tôi điều tra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: