来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
full complement
thuyền bộ đầy đủ.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
complement
thêm màu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
full
satt
最后更新: 2019-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
full.
Đầy nhóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
full!
rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
full name:
Điên thoai di đông
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
full-stop.
chấm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
full stomach
đầy bụng
最后更新: 2018-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
full canvas.
kéo hết buồm lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
full-bodied
lùn
最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
complement with respect to
10 bù cho đủ 10
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
- full. - surge?
- vẫn còn đầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
to have access to the full complement of opportunities
được hưởng đầy đủ các cơ hội
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
alternative pathway of complement activation
con đường hoạt hoá bổ thể chuyển đổi
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
we had a full complement of guards that didn't stop them.
cả 1 nhóm cận vệ đông đảo cũng không ngăn cản nổi chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: