您搜索了: ged (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ged

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

and i don't mean a ged!

越南语

và ý của chị không phải là sự phát triển giáo dục thông thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

high school diploma or ged obtained

越南语

xep loai tot nghiep

最后更新: 2012-12-07
使用频率: 1
质量:

英语

prolon~ged vowels (ka-/kaa)

越南语

n~guyên âm kéo dài (ka-/kaa)

最后更新: 2017-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

my parents were thrilled when i got my ged.

越南语

bố mẹ tớ rất vui khi tớ lấy được bằng ged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

got her ged after dropping out of high school.

越南语

có bằng bổ túc văn hóa sau khi bỏ trường trung học.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

i got my ged, so i'm taking classes at mcc.

越南语

tôi lấy đã bằng giáo dục đại cương ged, nên giờ tôi đang học ở trường mcc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

translate this, put your ged to work, okay? thank you. how you doing?

越南语

phiên dịch cho tôi câu này cám ơn, cô khỏe chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

they're all the best schools in the country. getting your ged was the best thing you could have done.

越南语

tất cả đều là những trường giỏi nhất nước tinh mắt lắm đó là lựa chọn tốt nhất của cháu từ trước đến nay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,762,985,205 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認