来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
general
- tướng quân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 12
质量:
general.
Đại tướng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:
general!
bảo vệ Đại tướng quân! tướng quân! tướng quân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- general!
- trình công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
general general
tướng quân, tướng quân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
general! general!
bẩm báo Đại tướng quân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was under anesthesia!
tôi đã bị gây mê mà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
for the record, we did not recommend that you use the general anesthesia.
theo ghi chép, chúng tôi đã không đề nghị ông sử dụng gây mê toàn bộ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it has to be the anesthesia.
nhất định là do thuốc mê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anesthesia ready? yes, sir. good.
- anesthesia chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then epidural anesthesia, it is 70%
nếu chọn đẻ mổ, có thể giảm đến 70%
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she was under anesthesia for the biopsy.
con bé được gây mê khi làm sinh thiết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
department of surgery - anesthesia and recovery, university hospital.
tại khoa phẫu thuật – gây mê hồi sức bệnh viện Đại học y dược cần thơ.
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 2
质量:
my anesthesia was almost nonexistent, and yet i wasn't awake.
thuốc mê gần như đã hết thế mà giờ vẫn chưa tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
generals....
2 vị tướng quân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: