您搜索了: get well soon (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

get well soon.

越南语

mau khỏe nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and get well soon.

越南语

và nhớ mau hết bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get well, ali.

越南语

chóng khỏe, ali.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i hope you get well soon

越南语

mong bạn sớm khoẻ lại

最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i hope you get well soon !!

越南语

em hy vọng sức khoẻ anh tốt hơn

最后更新: 2019-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get well soon, uncle affe!

越南语

sớm khỏe chú ạ!

最后更新: 2021-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you just get well.

越南语

em cứ tĩnh dưỡng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you need to get well.

越南语

em cần phải khỏe lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- hope he gets well soon.

越南语

- hy vọng thằng bé sẽ sớm khỏe lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hurry up and get well.

越南语

hãy mau bình phục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i love you, mother. please get well soon."

越南语

mẹ ơi, mẹ khỏe lại nhanh nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

"get well soon, cant wait to meet the family ".

越南语

"sớm khỏe nhé, ko thể đợi thêm nữa để họp mặt gia đình".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i hope you'll be well soon

越南语

tôi hi vọng bạn sẽ sớm khỏe

最后更新: 2018-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i don't want to get well!

越南语

tôi không muốn khỏe!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- albert, get well quickly... so we can go home soon.

越南语

albert?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, soon our fate will be theirs.

越南语

phải, sớm muộn gì số phận chúng ta cũng trong tay họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"i hope you get well, grandpa, and wish i see you soon.

越南语

con mong ông mau chóng bình phục. Để con sớm gặp lại ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

you have to get well no matter what!

越南语

sao thì huynh cũng phải đứng dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we got you a little get-well gift.

越南语

bọn tao có một món quà nhỏ dành cho mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the important thing is for you to get well.

越南语

Điều quan trong nhất đó là giờ mẹ đã khỏe lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,753,992,435 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認