您搜索了: give final answer (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

give final answer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

final answer.

越南语

cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

final answer?

越南语

Đáp án cuối cùng rồi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, final answer.

越南语

vâng, đáp án cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

final answer is six.

越南语

câu trả lời của tôi là 6.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the final answer, d.

越南语

Đáp án cuối cùng của tôi là d.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is that your final answer?

越南语

câu trả lời cuối cùng của anh chưa nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is "no" your final answer?

越南语

vậy không là câu trả lời của cậu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

surdas is the final answer?

越南语

surdas. Đáp án cuối cùng rồi chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please take this as my final answer.

越南语

hãy coi đó là câu trả lời cuối cùng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

your final answer for 20 million rupees.

越南语

câu trả lời cuối cùng cho 20 triệu rupees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you want to get on a plane or is "kiss my ass, scarface" your final answer?

越南语

cậu muốn lên máy bay hay "kệ mày, đồ mặt sẹo" là câu trả lời cuối cùng của cậu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,730,441,126 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認