来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
give it to me
Đưa cho tôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
give it to me.
Đưa đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
give it to me!
- Đưa đây! - Được được được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give it... to me?
hãy cứ tiếp tục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- give it to me.
- katie: cho cháu đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- give it to me!
- Đưa nó cho tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: