来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
give the bag
Đưa túi cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give the book!
Đưa sách đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alright, give nest team the go.
Được rồi, cho đội nest vào đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give the chip back.
Đưa con chip lại cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- give her the go-juice, eddy!
- tiếp nhiên liệu đi, eddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give the baby to me
anh l#224; ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give the girl to rin.
- hãy giao con bé cho rin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give the ball to gold!
chuyền bóng cho gold!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- waiting for the go.
- Đang đợi lệnh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you give the mouse
nếu bạn đưa cho chuột một cái bánh quy
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
give the boy a prize.
Đưa cho cậu bé giải thưởng .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'd give the world
♪ anh sẵn sàng đánh đổi cả cõi đời ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- and i give the signs.
- tôi sẽ ra dấu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yes, she'll give the coin.
phải, cô ta sẽ trả lại đồng xu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give the old man a drink.
cho ông già một ly đi, cassidy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
apologies. you give the orders.
xin lỗi, anh ra lệnh chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- give the flowers a chance.
- cho loài hoa một cơ hội đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send your friend before the go
bạn gửi trước Đi
最后更新: 2022-05-10
使用频率: 1
质量:
参考:
give the letter to your mommy.
cháu cứ đưa thư cho mẹ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give the fucking guy some water!
cho gã khốn này miếng nước đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: