您搜索了: given the situation (英语 - 越南语)

英语

翻译

given the situation

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

given the current situation,

越南语

nếu đã thế này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the situation.

越南语

là bối cảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

see the situation

越南语

see tình

最后更新: 2022-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- but the situation...

越南语

- nhưng mà tình hình...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

control the situation.

越南语

kiểm soát tình huống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how is the situation?

越南语

tình hình của bệnh nhân thế nào rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- control the situation.

越南语

- kiểm soát tình hình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what is the situation?

越南语

- tình hình thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the situation is critical

越南语

tình thế đang rất nguy cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what's the situation?

越南语

- tình hình thế nào rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fine, given the circumstances.

越南语

tốt, trong vài trường hợp

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- the situation is difficult.

越南语

chuyện này rất phức tạp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"the situation is grave"

越南语

tình thế nguy cấp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- what's the situation now?

越南语

tình hình thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

go. the situation has changed.

越南语

tình huống đã thay đổi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- so the situation may change.

越南语

mọi thứ sẽ thay đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anyway, here's the situation.

越南语

dù sao thì tình hình ở đây là ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

continue to monitor the situation.

越南语

tiếp tục theo dõi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but let's consider the situation.

越南语

nhưng chúng ta hãy xem lại tình hình

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all right, here's the situation.

越南语

tình hình là thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,945,687,215 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認