来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
global positioning system
hệ thống định vị toàn cầu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
gps global positioning system
hệ thống định vị toàn cầu
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
global positioning system (gps)
hệ thống định vị toàn cầu (gps)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
global positioning system information
Äang xá» lý ảnh mẫu lá»n
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
global positioning systems.
hệ thống định vị toàn cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gps geographical positioning system
hệ thống định vị địa lý
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
rps, rps range positioning system
phạm vi hệ thống định vị
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
it is unworthy of global positioning.
nó chưa đủ tuổi để được định vị toàn cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the global positioning satellites do not lie!
hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu không biết nói dối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: