来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
go around the back.
forget it, l'm high.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go around the side!
kiểm tra xung quanh đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go around the back way.
Đi vòng ra lối sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go around!
chạy đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go around the other side.
Đi vòng qua bên kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the circle
ubuse ngo xolo ingonyama inengw' enamabala ingonyama nengw' enamabala
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go around back.
chạy ra phía sau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
go around it!
Đi vòng nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- go around, man!
- vòng lối kia đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inside the circle.
bên trong vòng tròn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
close the circle!
giữ vòng tròn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'll go around the corner and circle back. - perfect.
- tuyệt vời, nhớ cẩn thận...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- damn it- go around
Đi! tìm xung quanh xem!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the day we go around
ngày chúng tôi đi dạo loanh quanh
最后更新: 2012-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
enough to go around.
Đủ để xoay vòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
go around the salt pan, and you will find...
Đi vòng quanh salt pan, và mi sẽ tìm thấy...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so then we go around.
- sao chúng ta không đi vòng..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- stay in the circle, sue.
- Ở trong vòng tròn, sue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
circles around the origin.
vòng tròn quanh tâm.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- i might have to go around the block.
- chắc tôi phải chạy vòng quanh block nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: