来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
safely
tốc độ an toàn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
safely?
an toàn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drive safely
bạn nói tiếng việt ổn mà
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
live safely here.
bà sẽ sống an toàn ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
travel safely!
Đi đường cẩn thận!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- drive safely.
- lái xe an toàn nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i arrived safely
hãy đến việt nam vào một ngày sớm nhất
最后更新: 2019-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
safely and soundly.
hoàn toàn vô sự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get them home safely!
hãy đưa chúng về nhà bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- well, travel safely.
-Đi an toàn anh nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& safely remove '%1 '
bỏ & an toàn «% 1 »
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
get the baby out safely.
Đưa em bé ra ngoài an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you've arrived safely
tôi thấy rằng hệ thống của chúng ta không ổn định
最后更新: 2024-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
you'll come out safely.
bạn sẽ đến một cách an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and they all crossed safely.
chúng an toàn cả chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yes, i've arrived safely.
- vâng, con đã tới an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just hope you get home safely.
tom, gọi cho em khi anh nghe tin này. em mong anh về nhà an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
down the street safely, please.
lối này, mọi người. làm ơn xuống đường và giữ an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i hope you all make it back safely
tôi hy vọng các cậu thành công
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- no, my ship is anchored safely.
- không, tầu của tôi đang thả neo an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: