尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
god bless you
chào mừng
最后更新: 2024-03-19
使用频率: 1
质量:
god bless you.
- chúa ban phúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless you!
chúa phù hộ cho cô!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- god bless you.
- cầu chúa phù hộ ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and god bless you.
Đi đi. cầu chúa phù hộ cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless you, andy.
chúa phù hộ cho em, andy ạ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless you, jep!
chúa phù hộ anh, jep!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, god bless you.
- Được rồi, chúa ban phước cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless you, doctor.
cầu chúa phù hộ ông, bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i baptize you in the name of the father...
ta rửa tội cho con nhân danh cha...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- god bless you, brother.
- chúa phù hộ, người anh em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless you. bless you.
chúa sẽ phù hộ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
may almighty god bless you all.
xin chúa toàn năng phù hộ cho các con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- could you? god bless you.
- thật sao.chúa phù hộ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- okay, god bless you too, okay?
- vâng, chúa cũng ban phước cho bà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sometimes the gods bless you in the morning and curse you in the afternoon.
có khi thần linh ban phước cho ta buổi sáng mà buổi chiều lại nguyền rủa ta đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god bless you, spiderman. bless you.
chúa ban phước cho anh, người nhện!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the lord of the rings
chúa tể của những chiếc nhẫn
最后更新: 2012-08-16
使用频率: 1
质量:
god bless you. god bless you, james.
chúa cầu chúc cho anh, james.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- god bless you, you're very generous.
nó đây! các người thật kỳ lạ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: