您搜索了: golly (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

golly!

越南语

trời ơi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- by golly...

越南语

- thánh thần ơi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

golly, wollypogs.

越南语

nòng nọc kìa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

golly, ester!

越南语

Đau quá đi mất!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- whoa! - golly gosh!

越南语

quỷ thần ơi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- good golly, molly.

越南语

và tao sẽ mượn tạm cơ thể hôi hám của mầy thật đáng nguyền rủa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, i forgot.

越南语

thánh thần ơi, tôi quên mất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, a letter?

越南语

thánh thần ơi, một bức thư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

golly, that's amazing.

越南语

trời ơi, ngầu quá đi mất!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but, oh, golly... gee! damn!

越南语

nhưng, ôi, trời... tổ mẹ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm flyin', by golly!

越南语

tôi đang bay, trời ơi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [ slinky] golly bob howdy!

越南语

- chao ôi, tuyệt lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, you know, these are good!

越南语

trời ơi, anh biết không, mấy cái này đẹp quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, that looks like my blanket.

越南语

- trời đất, cái đó giống cái mền của tôi quá. - thì đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

dear golly, where have you come from then ?

越南语

thánh thần ơi, ông từ đâu tới vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, cole, it sure is good to see you.

越南语

thánh thần ơi, cole, gặp anh tôi mừng quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, i'm going to get the marshal.

越南语

thánh thần ơi, để tôi đi kêu cảnh sát trưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

by golly, you're a strong-minded woman.

越南语

thánh thần ơi, em là một người phụ nữ kiên cường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

golly gee, these things are sharp, aren't they?

越南语

ghi vào hộ tôi với. Được rồi, bây giờ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's pretty pretty. by golly, jolly! jolly?

越南语

Đẹp thiệttt. [vẫn còn]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,487,678 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認