您搜索了: good capabilities (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

good capabilities

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

capabilities

越南语

khả năng, năng lực

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

英语

good

越南语

biet roi

最后更新: 2021-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good.

越南语

hay quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

good!

越南语

Được rồi đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- good.

越南语

- tốt quá

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good, good.

越南语

- tốt cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what kind of capabilities?

越南语

tiềm năng kiểu gì chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- good, good, good.

越南语

- tốt lắm, tốt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have no transporter capabilities.

越南语

bọn ta không có khả năng chiếu tia dịch chuyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

about admicro's capabilities

越南语

liên tục cập nhập

最后更新: 2022-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

jscp joint strategic capabilities plan

越南语

kế hoạch liên quân sử dụng phương tiện chiến lược của lực lượng vũ trang

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

this ship has no offensive capabilities.

越南语

phi thuyền này không có khả năng chiến đấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

query the server's capabilities

越南语

truy vấn khả năng của máy phục vụ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't underestimate their capabilities.

越南语

Đừng đánh giá thấp họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we think you have potential capabilities.

越南语

chúng tôi nghĩ là cậu có thể có tiềm năng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this recording has limited interactive capabilities.

越南语

bản ghi này đã bị có khả năng tương tác giới hạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

at least let them show you their capabilities.

越南语

Ít nhất hãy để cho họ được chứng tỏ khả năng của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

see, we designed each with their own capabilities,

越南语

chúng tôi thiết kế chúng đều có những khả năng riêng biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm aware of their manoeuvring capabilities.

越南语

tôi đã thấy chúng. tôi biết rõ khả năng của chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

within/beyond sb's/sth's capabilities

越南语

trong/ ngoài khả năng

最后更新: 2019-05-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,938,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認