您搜索了: goodnight talk later (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

goodnight talk later

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

talk later.

越南语

chúng ta sẽ nói chuyện sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

talk later!

越南语

nói chuyện sau đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- talk later.

越南语

- nói chuyện sau nhé. - tạm biệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we talk later

越南语

xinh chào

最后更新: 2019-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ok, talk later.

越南语

Được rồi, nói chuyện sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we can talk later.

越南语

jasper có thể nhìn thấy tất cả chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can we talk later?

越南语

chúng ta có thể nói chuyện sau?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's talk later.

越南语

nói chuyện sau nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we'll talk later!

越南语

chúng ta từ từ bàn bạc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- let's talk later.

越南语

- nó làm em sợ. - nói chuyện sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we shall talk later.

越南语

chúng ta có thể bàn sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and we'll talk later.

越南语

và chúng ta sẽ nói chuyện sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can we talk later please?

越南语

mình nói sau nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fondle first, talk later?

越南语

- sờ soạng trước rồi nói chuyện sau à ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's talk later. okay, bye!

越南语

l#225;t g#7863;p nh#233;.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm busy when i talk later.

越南语

bạn làm nghề gì

最后更新: 2021-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-sure. we'll talk later, okay?

越南语

-chắc rồi,chúng ta sẽ nói chuyện sau chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm busy, i'll talk later

越南语

tôi giải trí bằng laptop và tìm hiểu về nhiếp ảnh

最后更新: 2021-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i will talk later iam feeling sleep

越南语

tôi sẽ nói chuyện sau

最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

let's go eat first and talk later

越南语

Đi ăn trước đi rồi nói chuyện sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,038,522 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認