来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
graduation
chính phủ.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
graduation?
em biết chuyện này sẽ xảy ra mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"graduation."
"lễ tốt nghiệp."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
and graduation.
tốt nghiệp rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
graduation type:
2 học kỳ
最后更新: 2023-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
graduation topics
bài thuyết trình, bảo vệ tốt nghiệp
最后更新: 2021-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
happy graduation.
tốt nghiệp vui vẻ! tốt nghiệp vui vẻ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
right, graduation.
phải rồi, lễ tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
graduation, cherryvale!
tốt nghiệp, cherryvale!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
graduation test score
xét tốt nghiệp
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
a graduation present.
quà chúc mừng tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
special day, graduation.
hôm nay là ngày đặc biệt, tốt nghiệp mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
graduation project schedule
họ tên sinh viên
最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:
参考:
expensive graduation present.
một món quà quá mắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's for your graduation.
- sẽ giúp con tốt nghiệp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this is a graduation present.
Đó là một món quà tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, they coming to graduation?
họ sẽ đến lễ tốt nghiệp của cậu chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have any plans after graduation?
có bất kỳ kế hoạch sau khi tốt nghiệp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this isn't a graduation party.
Đây không phải là tiệc tốt nghiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
they celebrated her graduation at the ihop
họ kỷ niệm ngày cô ấy tốt nghiệp ở ihop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: