尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
grain wood
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
grain
cây lương thực
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
film grain
hạt mảng thuốc
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
wood
gỗ
最后更新: 2016-12-26 使用频率: 27 质量: 参考: Translated.com
wood?
gỗ sao?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
- wood.
- rừng.
- wood?
- với gỗ à?
whole grain
ngũ cốc nguyên cám
最后更新: 2015-02-05 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
american grain.
gạo mỹ.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
grain monitor?
nhà răn bảo gieo trồng?
more wood!
thêm củi vào!
touch wood
công viên đẹp đẽ.
katherine wood.
punish. wood.
trừng phạt.
wood-elves.
tiên rừng.
( wood snaps )
average grain size (m)
cỡ hạt trung bình (m)
最后更新: 2019-07-29 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
whole-grain, gluten-free.
- còn nguyên cám, không có gluten.
wood! wood, wood, wood!
cho tớ thanh gỗ, nhanh, nhanh.
whole grains
最后更新: 2013-01-12 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia