来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-his grill?
- nẹp răng của hắn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sleep in the grill.
ngủ nướng nhỉ
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
high above the grill!
còn qua cả lưới điện ấy chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
get your grill fixed, man.
Đi lo cho mày đi, người anh em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- don't touch my grill.
Đừng động vào lò nướng của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the food... the way they grill fish.
thức ăn... cách mà người ta nướng cá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you're not using my grill.
cậu không sử dụng lò nướng của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 20 years, the savoy grill.
chúng ta nên hội họp lại. 20 năm 1 lần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-let's take it off the grill.
- lấy xuống đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you'd better watch your grill.
mày nên xem lại món thịt nướng của mày đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and somebody's gonna man the grill.
và một người phải nướng đồ ăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, how about next time, we grill, huh?
lần sau chúng ta ăn đồ nướng nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
grab his sidekicks and grill them 3 times a day
nắm đầu những thằng bên cạnh nó tra khảo 3 lần một ngày
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that, gentlemen, is the grill of the guy i shot.
các quý ông, đây là nẹp răng bằng bạc của kẻ đã bị tôi hạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll get you in your grill. pussies. die!
tao sẽ cắn nát chim bọn mày đồ đàn bà chết đi ặc , ko thở đc tao cần không khí
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bucky and grill were up every 3 or 4 weeks.
bucky và grill lớn lên mỗi 3 hay 4 tuần gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: