您搜索了: grill (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

grill

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

-his grill?

越南语

- nẹp răng của hắn à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

barbecue grill

越南语

nướng

最后更新: 2013-11-10
使用频率: 17
质量:

参考: Wikipedia

英语

grill chicken!

越南语

chờ với. tớ chạy lối này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

uh, "grill." uh...

越南语

uh, vâng uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

what kind of grill?

越南语

nướng thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

sleep in the grill.

越南语

ngủ nướng nhỉ

最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

high above the grill!

越南语

còn qua cả lưới điện ấy chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get your grill fixed, man.

越南语

Đi lo cho mày đi, người anh em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- don't touch my grill.

越南语

Đừng động vào lò nướng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the food... the way they grill fish.

越南语

thức ăn... cách mà người ta nướng cá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you're not using my grill.

越南语

cậu không sử dụng lò nướng của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- 20 years, the savoy grill.

越南语

chúng ta nên hội họp lại. 20 năm 1 lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-let's take it off the grill.

越南语

- lấy xuống đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'd better watch your grill.

越南语

mày nên xem lại món thịt nướng của mày đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and somebody's gonna man the grill.

越南语

và một người phải nướng đồ ăn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hey, how about next time, we grill, huh?

越南语

lần sau chúng ta ăn đồ nướng nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

grab his sidekicks and grill them 3 times a day

越南语

nắm đầu những thằng bên cạnh nó tra khảo 3 lần một ngày

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

that, gentlemen, is the grill of the guy i shot.

越南语

các quý ông, đây là nẹp răng bằng bạc của kẻ đã bị tôi hạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'll get you in your grill. pussies. die!

越南语

tao sẽ cắn nát chim bọn mày đồ đàn bà chết đi ặc , ko thở đc tao cần không khí

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bucky and grill were up every 3 or 4 weeks.

越南语

bucky và grill lớn lên mỗi 3 hay 4 tuần gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,660,214 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認