来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
grinding
sự mài
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
wet grinding
sự mài ướt
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
drill grinding
mài định hình mũi khoan
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
keep on grinding.
tiếp tục nghiến răng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[gears grinding]
- Đẩy cần số xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
face-grinding spindle
trục chính mài mặt đầu
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
grinding wheel making
ký hiệu đá mài
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
surface – grinding machine
máy mài phẳng
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
mounting of grinding wheel
gá lắp đá mài
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
abrasive-belt grinding machine
máy mài bằng băng tải có gắn bột mài
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
like this grinding under the skin.
giống như tiếng máy mài này ở phía dưới da vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tool-and-cutter grinding machine
máy mài dụng cụ cắt
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
infeed grinding plunge-cut grinding
mài tịnh tiến ngang
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
just slowly... steadily... grinding away at my soul.
cứ từ từ... chậm rãi... gậm nhấm tâm hồn tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rotary table vertical spindlesurface-grinding machine
máy mài trục đứng mâm quay
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
these 22s, i don't want you grinding them. no.
mấy cái bánh xe cỡ 22 này, anh không muốn em làm hỏng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reciprocating table horizontal spindle surface- grinding machine
máy mài bề mặt với bàn máy tịnh tiến trục chính nằm ngang
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
- [grinding continues] - okay. okay, there you go.
ok, ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have it come to a grinding halt like the stone wheel it is?
làm phiến đá tròn ngừng quay được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
your meridians will mess up, muscles twitching, sinews grinding against bones.
tôi sẽ dùng phân gân xoa cốt thủ, di chuyển kinh mạch trên người ông, để cơ thịt rút lại, gân cốt chạm nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: