您搜索了: growing (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

growing?

越南语

lớn dần?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

growing up...

越南语

lớn lên...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- growing up.

越南语

- sự trưởng thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- growing up?

越南语

- trưởng thành?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

growing point

越南语

đỉnh sinh trưởng

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

growing stronger.

越南语

càng ngày càng mạnh mẽ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

growing up, sam...

越南语

lớn lên cùng sam ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm growing.

越南语

- tôi cảm thấy như đang lớn lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

god! stop growing!

越南语

Đừng lớn nữa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

green and growing.

越南语

nhìn cái cây này xem!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

like growing wings!

越南语

như là mọc thêm cánh vậy đấy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's growing up.

越南语

mà là cậu trưởng thành lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's growing... huge.

越南语

nó đang lớn... khổng lồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they're growing fast.

越南语

- chúng đang lớn nhanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is a growing company

越南语

là một công ti đang trên đà phát triển về điện tử viễn thông

最后更新: 2021-03-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sam growing old but had...

越南语

*cứ cho rằng gia cảnh và sức lực tôi đã tàn* *cứ cho rằng tôi đang già đi, nhưng hãy nhớ rằng*

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a growing work force?

越南语

số người lao động tăng lên ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this is growing tiresome.

越南语

-ta bắt đầu chán rồi đấy nhé !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

town's growing up, pat.

越南语

thị trấn đã phát triển nhiều, pat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you're a growing boy.

越南语

- nhưng anh đã trưởng thành rồi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,759,555,905 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認