来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bộ trưởng:
minister:
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
trưởng phòng
trưởng phòng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
brigade major trưởng
ban tác chiếntrinh sát lữ đoàn (anh).
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
500
500
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 9
质量:
$500.
500 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
$500?
500 đồng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
500 pills
500 viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 500 feet.
-ai vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
500 big ones!
- năm trăm tờ lớn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 500 per day.
- 500 một ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
$500 million?
500 triệu đô la?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
500-sheet drawer
ngăn kéo 500 tờ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
500-hour energy?
hay là 500 giờ năng lượng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
500 bungalows. 500 fronts.
500 cái nhà gỗ. 500 mặt tiền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lan to ld nam how to go to ha n oi
lan to ld nam làm thế nào để đi đến ha n oi
最后更新: 2017-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
french fries 500¥
khoai tây chiên 500¥
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
h e r m io n e: repello muggletum.
repello muggletum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
n/m no mark (bill of lading)
không bị phát hiện, không nhận thấy
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
h, i, j, k, l, m, n, o, p
h, i, j, k, l, m, n, o, p
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
m-i-g-n-o-n.
m-i-g-n-o-n.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: