来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
she had to step out for a moment.
cổ phải bước ra ngoài một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have to go out for a bit.
mẹ phải đi ra ngoài một chút đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i go out for a bit
tôi muốn đi ngoài
最后更新: 2021-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
step out for a minute.
xin hãy đứng dậy cho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
for a bit.
- Ừ, một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
annie, i have to go out for a bit.
annie, cha phải đi một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stay for a bit.
hãy ở lại một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
out for a swim?
Đi bơi hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i had hoped for a bit more.
tôi đã kì vọng cao hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm just going to take him out for a bit.
tôi sẽ đưa anh ta ra ngoài một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
just out for a walk.
em đi dạo ấy mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he went out for a walk
anh ta đã ra ngoài đi dạo
最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
felt he had to step in.
anh ta thấy cần phải can thiệp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i had to stay at work a bit longer.
công việc có hơi lâu hơn 1 chút. em biết nó như thế nào rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll stay for a bit.
cháu sẽ ở lại đây thêm chút nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just went out for a walk.
em chỉ ra ngoài đi dạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
out for a midnight stroll?
Đi dạo nửa đêm sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
shall we go out for a walk
chúng ta ra ngoài bách bộ nhé
最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
for a bit of extra service.
nhờ phục vụ hết lòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
looking out for a place to go
where they play the right music getting in the swing
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: