来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i got a real hankering.
con rất muốn ăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've a hankering to see it.
chú rất muốn được nhìn thấy nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i sort of have a hankering to come back here to live.
anh ước ao muốn được quay về sống ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my friend and me got a hankering for switzerland chocolate and a good smoke.
bạn tôi và tôi rất mê chocolat thụy sĩ và thuốc lá ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if y'all don't mind, i got a hankering for a lone star beer.
nếu không làm cô bất tiện, con khao khát một lon star beer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i had no hankering' to have one of my own. and no desire to produce more.
tôi không có nhu cầu có một người cho riêng mình và cũng không có mong muốn sản xuất ra thêm những người như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if you got a hankering for a residence in the bone orchard, i'll accommodate you.
nếu anh muốn có chỗ ngoài nghĩa địa sớm, tôi sẽ đáp ứng cho anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, if i'm gonna get killed, i got a hankering to soothe my sweet tooth.
nếu tôi sắp bị giết, tôi muốn ăn ngọt cho đã thèm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: