来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
happy birthday to you
happy birthday to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 11
质量:
happy birthday to you.
mừng ngày sinh nhật của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
happy birthday to you!
chúc mừng sinh nhật chị! mừng sinh nhật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# happy birthday to you
chúc mừng sinh nhật cậu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- "happy birthday to you"
- "happy birthday to you" - Ôi, không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
(all) # happy birthday to you
chúc mừng sinh nhật cậu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to you kak amy!
chúc mừng sinh nhật... chị amy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to me
chúng mừng sinh nhật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to me.
chúc mừng sinh nhật tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday
chúc mừng sinh nhật
最后更新: 2016-12-29
使用频率: 11
质量:
happy birthday.
sinh nhật vui vẻ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
all singing: happy birthday to you
happy birthday to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- happy birthday.
- chúc mừng sinh nhật ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to tsui chik,
mừng ngày sinh nhật của từ tịch...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yeah, happy birthday to me.
chúc mừng sinh nhật mình! mình ko biết nói gì hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to you happy birthday to you
happy birthday to you happy birthday to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to you. happy birthday to you.
chúc mừng sinh nhật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday, dear boris happy birthday to you
happy birthday, dear boris happy birthday to you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- # happy birthday to you - (mark) oh, look at that!
- chúc mừng sinh nhật cậu - Ồ, coi cái đó kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
happy birthday to you congratulations, you look gorgeous thanks!
chúc mừng sinh nhật chúc mừng sinh nhật nhé em xinh quá cảm ơn nhé
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: