来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't get attached to it.
d? ng có n? n ná.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
attached to decision
hướng dẫn thực hiện
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
has a nice ring to it.
nghe cũng hợp đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the technique, how the cog has been attached to it's axis.
kỹ thuật sửa chữa các trục vành răng là rất cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
has a good sound to it.
nghe rất hay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sure has a nice ring to it.
- nghe êm dịu quá chừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
back to it.
quay lại đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hop to it!
nhảy đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
each town has a symbol next to it.
mỗi thành phố có một biểu tượng bên cạnh nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- get to it!
- nhanh nhanh!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-the one you're so attached to.
- cái con mà bà đã rất gắn bó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how they're attached to the ground?
chúng được gắn vào đất như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- get used to it.
- hãy quen đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a wire attached to it releases a weight and locks up permanently.
dây cố định kính sẽ bị giãn ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what happened to it?
cái tủ sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
getting right to it.
- Ồ, vào đề luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
the cost of the repairs exceeds that of the hat, hes mawkishly attached to it.
tiền vá còn quá tiền mũ, anh ta hẳn phải dính lấy nó mới đúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(fielder) get to it.
Đánh bóng đi nào!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- let's get to it?
- nào hãy đi làm nó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- we're coming to it.
- tới giờ diễn rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: