您搜索了: has subpages attached to it (英语 - 越南语)

英语

翻译

has subpages attached to it

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

don't get attached to it.

越南语

d? ng có n? n ná.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

attached to decision

越南语

hướng dẫn thực hiện

最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

has a nice ring to it.

越南语

nghe cũng hợp đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the technique, how the cog has been attached to it's axis.

越南语

kỹ thuật sửa chữa các trục vành răng là rất cũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

has a good sound to it.

越南语

nghe rất hay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- sure has a nice ring to it.

越南语

- nghe êm dịu quá chừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

back to it.

越南语

quay lại đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

hop to it!

越南语

nhảy đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

each town has a symbol next to it.

越南语

mỗi thành phố có một biểu tượng bên cạnh nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- get to it!

越南语

- nhanh nhanh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-the one you're so attached to.

越南语

- cái con mà bà đã rất gắn bó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how they're attached to the ground?

越南语

chúng được gắn vào đất như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- get used to it.

越南语

- hãy quen đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a wire attached to it releases a weight and locks up permanently.

越南语

dây cố định kính sẽ bị giãn ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what happened to it?

越南语

cái tủ sao rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

getting right to it.

越南语

- Ồ, vào đề luôn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the cost of the repairs exceeds that of the hat, hes mawkishly attached to it.

越南语

tiền vá còn quá tiền mũ, anh ta hẳn phải dính lấy nó mới đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

(fielder) get to it.

越南语

Đánh bóng đi nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- let's get to it?

越南语

- nào hãy đi làm nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- we're coming to it.

越南语

- tới giờ diễn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,946,059,163 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認