来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he speaks.
anh ta đã lên tiếng rồi kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at last, he speaks.
cuối cùng anh ta cũng chịu mở miệng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he speaks well, now!
- không còn e dè gì nữa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks no english.
Ông ấy không biết nói tiếng anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks with such authority
hắn ta ăn nói trịch thượng như thế
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks like a thunderstorm.
Ổng nói chuyện như là sấm sét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he speaks in pure hindi.
-Ông ấy nói tiếng hindi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks with too much confidence
anh ấy nói quá nhiều chuyện riêng
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
yes, he speaks english perfectly
vâng, anh ấy nói tiếng anh hoàn hảo
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
he speaks the truth, father.
Đúng vậy, thưa cha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he speaks very highly of you.
- Ông ấy đánh giá cao ông đó. và cả ông nữa, tướng quân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
{\pos(192,275)}{\$oh, he speaks.
cậu ta nói được ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speak.
Ổng nói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks spanish, so does cochise.
hắn nói tiếng tây ban nha, cũng như cochise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- because he speaks french fluently.
-vì cậu ấy nói tiếng pháp rành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks english better than i do.
anh ấy nói tiếng anh tốt hơn tôi.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
he speaks as his brother, my husband.
nó nói chuyện giống hệt anh nó, chồng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he speaks french with an american accent
anh ấy nói tiếng pháp với một giọng mỹ
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
he speaks japanese as if he were japanese.
nó nói tiếng nhật như thể nó là người nhật vậy.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
he speaks very highly of you, mrs. poole.
ngài ấy nói rất nhiều điều tốt đẹp về bà, bà poole.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: