您搜索了: heading (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- heading?

越南语

- hướng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

blue heading

越南语

style name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

heading west.

越南语

Đi về hướng tây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- and heading?

越南语

-và hướng ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

convection heading

越南语

sự gia nhiệt đối lưu

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

英语

heading north.

越南语

hướng về phía bắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

heading this way!

越南语

ngay hướng này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- heading for mars.

越南语

- Đang hướng đến sao hỏa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you heading out?

越南语

- anh vừa bên ngoài về à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

heading back upstairs.

越南语

tôi sẽ quay lên ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

95, heading north.

越南语

km 95, về hướng bắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's heading back.

越南语

hắn đang quay lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- where you heading?

越南语

- anh đi đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- who's heading it?

越南语

- ai sẽ dẫn đầu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

heading towards blackness.

越南语

tiến về hướng...tăm tối

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you heading uptown?

越南语

cô đi hướng này à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's heading north.

越南语

hắn hướng về phía bắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- where am i heading?

越南语

- nơi này rất rộng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm heading north.

越南语

- tôi đi về phía bắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

course heading, 147 degrees.

越南语

góc nghiêng phía trước, 147 độ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,604,473 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認