来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
health plan
bảo hiểm
最后更新: 2018-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
they have a great health plan.
bảo hiểm y tế tốt lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
is the health plan's way medically justifiable?
kế hoạch chữa bệnh có hợp lý không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then why do they have us on this cockamamie health plan?
vậy tại sao ta phải tham gia vụ bảo hiểm sức khỏe điên rồ này?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i mean, god knows where he'd be if we had to go through his health plan.
Ý em là, có chúa mới biết anh ấy sẽ ở đâu khi phải thực hiện kế hoạch hồi phục sức khỏe của anh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: