来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
heart palpitations
tim đập nhanh
最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
light bulbs.
bóng đèn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
fluorescent light bulbs
rác nguy hiểm
最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
are those halogen bulbs?
- Đèn halogen đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kohlrabi bulbs glycemic index is
củ su hào
最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
toothpaste, light bulbs, batteries.
kem đánh răng, bóng đèn, pin.
最后更新: 2012-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
i need 20 packages of light bulbs.
tôi cần 20 gói bóng đèn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- [bulbs popping] - [lois] shit.
441 - chết tiệt, họ tìm thấy chúng ta rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
light bulbs i found in the church.
tôi tìm được bóng đèn vỡ trong nhà thờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where do you get these light bulbs?
- cô lấy đâu ra những bóng đèn đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
daily dosage: 2-3 bulbs/day by directly eating.
liều dùng hằng ngày là 2-3 củ/ngày bằng cách ăn trực tiếp.
最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:
参考:
we'll whack your weeds, we'll change your light bulbs.
anh biết đấy, chúng em sẽ dọn cỏ, thay đèn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: