您搜索了: heart bulbs (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

heart bulbs

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

heart

越南语

heartiiiigm ioi

最后更新: 2012-05-03
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

英语

heart.

越南语

to lớn,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

heart?

越南语

nói về tim...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

heart palpitations

越南语

tim đập nhanh

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

light bulbs.

越南语

bóng đèn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fluorescent light bulbs

越南语

rác nguy hiểm

最后更新: 2021-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are those halogen bulbs?

越南语

- Đèn halogen đó sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

kohlrabi bulbs glycemic index is

越南语

củ su hào

最后更新: 2023-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

toothpaste, light bulbs, batteries.

越南语

kem đánh răng, bóng đèn, pin.

最后更新: 2012-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i need 20 packages of light bulbs.

越南语

tôi cần 20 gói bóng đèn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- [bulbs popping] - [lois] shit.

越南语

441 - chết tiệt, họ tìm thấy chúng ta rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

light bulbs i found in the church.

越南语

tôi tìm được bóng đèn vỡ trong nhà thờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- where do you get these light bulbs?

越南语

- cô lấy đâu ra những bóng đèn đó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

daily dosage: 2-3 bulbs/day by directly eating.

越南语

liều dùng hằng ngày là 2-3 củ/ngày bằng cách ăn trực tiếp.

最后更新: 2019-03-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

we'll whack your weeds, we'll change your light bulbs.

越南语

anh biết đấy, chúng em sẽ dọn cỏ, thay đèn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bulb

越南语

thân hành

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,735,114,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認