您搜索了: heat of fusion (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

heat of fusion

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

heat of the moment.

越南语

chỉ là phản ứng nhất thời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was the heat of the moment.

越南语

Để làm nóng không khí thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beware of the heat of the fire!

越南语

hãy cảnh giác với sức nóng của lửa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was in the heat of the battle...

越南语

anh ở giữa trận chiến và...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

bear the dust and heat of the vietnam war.

越南语

gánh cái gánh nặng của cuộc chiến tranh việt nam.

最后更新: 2013-02-04
使用频率: 1
质量:

英语

the heat of the fire must have forced it to bloom.

越南语

sức nóng của lửa đã ép nó nở hoa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in the heat of the battle, the pups are also in real danger.

越南语

giữa trung tâm cuộc chiến, lũ hải cẩu con cũng gặp nguy hiểm thực sự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in the heat of battle, blood and brains thick to the knee.

越南语

sức nóng của chiến trường, máu và não ngập tới đầu gối tao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but in the heat of battle, they left unprotected their greatest treasure.

越南语

nhưng trong cuộc chiến các ngươi đã quên bảo vệ người quan trọng nhất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i always worry i'll go too far in the heat of the moment.

越南语

tôi luôn lo rằng mình sẽ đi quá xa trong những lúc thế này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but metals can be melted by the heat of 're-vange'.

越南语

thứ kim loại nào không thể bị phá hủy bởi chất "chả-thù" chứ. là "trả thù" và chất ấy chưa đủ mạnh đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

all in the heat of passion, driven by emotions he was never taught to control.

越南语

nhiệt huyết và quyết tâm, cậu điều khiển cảm nhận của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

breathe through the heats of our desire

越南语

bừng sáng xuyên qua sức nóng của đam mê

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is a highly resilient organism able to survive the bitter cold of space and the searing heat of reentry.

越南语

Đây là sinh vật có tính đàn hồi cao có thể sống sót ở nhiệt độ lạnh hay nóng khắc nghiệt nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes. 'cause in the heat of battle that can be the difference between killing the enemy or killing your own.

越南语

phải. mẫu x vừa cứu sống cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

even all nations shall say, wherefore hath the lord done thus unto this land? what meaneth the heat of this great anger?

越南语

thì chúng nó và các nước sẽ hỏi rằng: sao Ðức giê-hô-va đãi xứ nầy như thế? căn cớ của sự thạnh nộ lớn lao nầy là làm sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

because, as you know, in the heat of action men are likely to forget where their best interests lie and let their emotions carry them away.

越南语

bởi vì, anh cũng biết, trong lúc nóng lòng muốn đạt kết quả, người ta thường hay quên mất cái gì là lợi và cái gì là hại và để cho cảm xúc dẫn dắt mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

“they are not involved in the heat of the knock-out situation in the champions league or even europa league,” he said.

越南语

"họ không phải chịu áp lực từ vòng đấu knock-out tại champions league hay europa league,” ông ấy nói.

最后更新: 2015-01-20
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

if in the heat of battle... you need a reason to fight on... an idea for which you will give up... all that you will ever have... you need only to look at the man who fights at your side.

越南语

nếu giữa sức nóng của chiến trận... các anh cần một lý do để tiếp tục chiến đấu... một lý tưởng mà các anh sẵn sàng từ bỏ... tất cả những gì mình có... các anh chỉ cần nhìn sang người đang chiến đấu bên cạnh mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the sons of rimmon the beerothite, rechab and baanah, went, and came about the heat of the day to the house of ish-bosheth, who lay on a bed at noon.

越南语

hai con trai của rim-môn ở bê-ê-rốt, là rê-cáp và ba-a-na, trong lúc trời nắng ban ngày, đi đến nhà Ích-bô-sết, người đương nằm nghỉ trưa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,803,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認