您搜索了: help us out (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

help us out here!

越南语

mau vào giúp tụi này một tay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- help us out here!

越南语

- giúp chúng tôi ra khỏi đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let us out.

越南语

Để chúng tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you help us out?

越南语

Ông có thể giúp chúng tôi được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- get us out!

越南语

- ra khỏi đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

[smiles] help us out?

越南语

giúp chúng ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

help us get out of here.

越南语

hãy giúp chúng tôi ra khỏi đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come on, help us out, okay?

越南语

anh đấy, lại đây, giúp tôi nào, ok?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

see if he can help us out.

越南语

liên lạc với diego...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he sold us out.

越南语

anh ta bán đứng chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- come on, fiamma, help us out.

越南语

- mau, fiamma, giúp chúng tôi với.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, let us out!

越南语

- không, cho chúng tôi ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

look, you have to help us out here.

越南语

xem nào anh có thể giúp chúng tôi ra khỏi đây không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if young-jae can help us out...

越南语

nếu mà young-jae có thể giúp đỡ thì tốt quá...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

don't you wanna help us out?

越南语

Ông không muốn giúp chúng tôi ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she's here to, uh... help us out.

越南语

cô ấy đến để, ờ... giúp chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

come check us out.

越南语

Đến xem nhé.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can you take us out?

越南语

Ông có thể đưa chúng tôi đi ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll get us out.

越南语

tôi sẽ đưa chúng ta ra khỏi đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let us out! please!

越南语

thả chúng tôi ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,941,741,420 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認