来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
planning
cong truong
最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
planning:
planning:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trip planning
hoạch định các chuyến đi xa
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
poor planning.
kế hoạch tồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
strategic planning
hoạch định chiến lược
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
planning, land use
quy hoạch sử dụng đất
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
intelligence, planning.
sự khôn ngoan, có kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
poor planning, michael.
kế hoạch tồi, michael.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's he planning?
hắn đang có âm mưu gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: