您搜索了: his planning (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

his planning

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

planning

越南语

cong truong

最后更新: 2021-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

planning:

越南语

planning:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

trip planning

越南语

hoạch định các chuyến đi xa

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

poor planning.

越南语

kế hoạch tồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

strategic planning

越南语

hoạch định chiến lược

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

英语

planning, land use

越南语

quy hoạch sử dụng đất

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

intelligence, planning.

越南语

sự khôn ngoan, có kế hoạch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

poor planning, michael.

越南语

kế hoạch tồi, michael.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what's he planning?

越南语

hắn đang có âm mưu gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

transmission planning formulation

越南语

xây dựng kế hoạch truyền tải

最后更新: 2016-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

always planning something.

越南语

luôn lên kế hoạch chuyện gì đó mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

- oh. - they're planning...

越南语

họ đang có ý định...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

clu's planning something.

越南语

clu đang mưu tính gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

let's start planning!

越南语

lên kế hoạch nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

meticulous planning tenacity spanning

越南语

có điều ta cần phải nhấn mạnh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

planning an attack on his own country.

越南语

có kế hoạch để tấn công đất nước của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

they're planning something, something bad.

越南语

họ đang suy tính chuyện gì xấu lắm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

the consul was planning on naming his youngest son

越南语

quan chấp chính đã lên kế hoạch cho người con trai út

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

he spends all his days singularly obsessed... planning the festival to honour your father.

越南语

hắn trải qua cả ngày trong sự ám ảnh khác thường tổ chức các lễ hội để vinh danh cha của công nương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

英语

you think richard castle wants you planning his bachelor party?

越南语

anh nghĩ richard castle muốn anh lên kế hoạch tiệc độc thân hộ hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

获取更好的翻译,从
7,749,174,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認