您搜索了: hoàn nguyên về âm thanh gốc (英语 - 越南语)

英语

翻译

hoàn nguyên về âm thanh gốc

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

nguyÊn giÁ

越南语

original price

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mà nguyÊn liỆu

越南语

capital code

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

tiếp nhận nguyên liệu

越南语

最后更新: 2023-11-08
使用频率: 1
质量:

英语

nguyên liệu, vật liệu

越南语

raw materials

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

nguyÊn giÁ tscĐ hỮu hÌnh

越南语

original cost of tangible fa

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

英语

nguyÊn giÁ cÔng cỤ, dỤng cỤ

越南语

tool & supply original cost

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

Đồng âm

越南语

Đồng âm

最后更新: 2012-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

xả âm đạo

越南语

tax

最后更新: 2022-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ký hiệu số âm

越南语

negatives

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

số chứng từ gốc

越南语

base vc no.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

bạn phát âm khá tốt đấy

越南语

Ở việt nam là 6 giờ tối

最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i âm three years old

越南语

bạn mấy tuổi?

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tao bị cảm lạnh và ho sau khi đi chơi về

越南语

nhưng tao sắp phải thất hứa với mày rồi

最后更新: 2023-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu chuẩn (kèm chứng từ gốc)

越南语

standard form (with original documents)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khi bên bán đã nhận đủ 100% giá trị hợp đồng và bên mua đã nhận xe và hồ sơ gốc của xe thì hợp đồng này coi như được thanh lý.

越南语

when the seller receives 100% value of the agreement, and the purchaser receives the automobile with its original documents, this agreement shall be liquidated.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

charm suite, 330a-330b ung van khiem, ward 25, binh thanh district, ho chi minh city, vietnam.

越南语

charm suite, 330a-330b ung văn khiêm, phường 25, quận bình thạnh, tphcm, việt nam.

最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,911,525,792 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認