来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hobbies
sở thích
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
hobbies?
sở thích của ông ấy là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hobbies?
- thú vui?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
! or hobbies?
hay sở thích sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have your hobbies.
anh cũng có sở thích của anh mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what his hobbies aresitong
sở thích của anh ấy là gì
最后更新: 2022-08-14
使用频率: 1
质量:
参考:
do you have any hobbies?
cô có thích thứ gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's their hobbies?
thói quen của họ là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
interests, sports and hobbies
sở thích, thể thao và thú tiêu khiển
最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:
参考:
no habits, hobbies, personality?
không thói quen, sở thích, nhân cách?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's important to have hobbies.
quan trọng là phải có đam mê.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
any other hobbies, interests, friends?
anh nhận ra nó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my hobbies are gaming and watching movies
sở thích của tôi là chơi game và xem phim
最后更新: 2018-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
my hobbies include cuticle care and the e!
sở thích của tôi là chăm sóc da và e!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don't want her taking up old hobbies.
c#244; ta #273;#227; th#224;nh c#244;ng. t#244;i kh#244;ng mu#7889;n th#7845;y c#244; ta nh#7899;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doesn't explain why you gave up your hobbies.
Đó cũng không phải lý do để cháu từ bỏ sở thích của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
your interests, your hobbies, your passions, your weird fetishes.
sở thích, thú vui, đam mê, hay mấy vụ mê tín kỳ quặc nào đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: