来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hold on a second.
chờ một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
hold on a second!
này, đợi đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hold on a second.
- Đợi đã, nghe này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hold on a second here.
chờ một chút đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, hold on a second.
chờ chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hold on a second. hey!
Đưa bộ đàm đây cho tôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- barb, hold on a second.
- barb, giữ máy một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
can you hold on a second?
Ông có thể đợi một phút không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gary. hey, hold on a second.
gary, nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right, hold on a second.
rồi, chờ chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hold on a second, all right?
chờ một chút nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
okay, just -- just hold on a second.
okay, hãy--hãy chờ một chút
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hold on a second, anna! keller:
Đợi chút, anna!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [dana] hold on a second, girls.
- chờ đã các cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look... can you just hold on a second?
em dừng lại một chút được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hold on a second, i'm thinking.
chờ chút, tôi đang nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- could you hold on a second, greg?
- bố đi đi! - chờ máy chút nhé, greg?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
could you please hold on a second?
giữ máy một chút được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- jenny, now, hold on a second, ok?
nh#432;ng anh mu#7889;n nh#432; v#7853;y. jenny, h#227;y b#236;nh t#297;iinh #273;#432;#7907;c ch#7913;?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, hold on a second, are you from hollywood?
nè, chờ một chút, có phải ông từ hollywood tới không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: