来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- multiple homicides.
- giết người hàng loạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
homicides, with an s.
chuẩn chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
robberies, narcotics, homicides.
cướp của, ma túy, giết người...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
to 5 homicides. let's go.
của 5 vụ giết người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the office said multiple homicides?
văn phòng báo là đa án mạng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she aided and abetted 503 homicides.
bà queen vô tội. bà đã hỗ trợ và tiếp tay vụ giết 503 người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
barry, joe, we got multiple homicides.
barry, joe, chúng ta có một vụ giết người hàng loạt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"modern homicide investigation", "ln cold blood".
"Điều tra Án mạng hiện đại", "máu lạnh".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式